Trang chủWIPL • NSE
add
Western India Plywoods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
171,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
168,31 ₹ - 175,00 ₹
Phạm vi một năm
137,90 ₹ - 270,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T INR
Số lượng trung bình
10,00 N
Tỷ số P/E
48,78
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 290,10 Tr | 16,09% |
Chi phí hoạt động | 153,40 Tr | -2,66% |
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | 126,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | 95,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,10 Tr | 50,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,80 Tr | -16,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | 126,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
226