Trang chủWINSTAR • KLSE
add
Winstar Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
146,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
142,62 N
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,35 Tr | -7,51% |
Chi phí hoạt động | 5,42 Tr | 27,23% |
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | -20,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -13,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,33 Tr | -2,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 Tr | -71,42% |
Tổng tài sản | 271,96 Tr | 18,85% |
Tổng nợ | 164,69 Tr | 10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | -20,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,91 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -8,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
236