Trang chủWINSTAR • KLSE
add
Winstar Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
146,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
708,05 N
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,18 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,43 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,57 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,08 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,15 Tr | — |
Tổng tài sản | 265,76 Tr | — |
Tổng nợ | 161,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,57 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -413,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,64 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -9,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
236