Trang chủWINS • CVE
add
Winshear Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 484,72 N | 38,92% |
Thu nhập ròng | -546,77 N | -82,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | -47,55% |
Tổng tài sản | 1,65 Tr | -46,21% |
Tổng nợ | 197,96 N | -8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -546,77 N | -82,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -450,98 N | -172,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 732,37 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,68 N | 261,52% |
Dòng tiền tự do | -260,33 N | -390,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web