Trang chủWINE • IDX
add
PT Hatten Bali PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
196,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
195,00 Rp - 198,00 Rp
Phạm vi một năm
186,00 Rp - 430,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
533,87 T IDR
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
12,80
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,09 T | 6,47% |
Chi phí hoạt động | 14,34 T | 14,64% |
Thu nhập ròng | 9,92 T | -12,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,57 | -17,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,50 T | -11,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | -83,38% |
Tổng tài sản | 448,27 T | 4,38% |
Tổng nợ | 133,10 T | -10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,92 T | -12,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,76 T | 274,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 T | 60,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,20 T | -166,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 779,16 Tr | -91,26% |
Dòng tiền tự do | 24,42 T | 410,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
103