Trang chủWIN • CNSX
add
Windfall Geotek Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
132,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,00 N | -75,00% |
Chi phí hoạt động | 149,73 N | -28,08% |
Thu nhập ròng | -129,88 N | -159,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -519,53 | -938,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,91 N | -78,53% |
Tổng tài sản | 304,20 N | -68,73% |
Tổng nợ | 427,76 N | 368,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -123,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 531,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,88 N | -159,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,88 N | 108,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,22 N | -70,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,11 N | 188,20% |
Dòng tiền tự do | 64,11 N | 131,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web