Trang chủWIN • ASX
add
Win Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
577,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 623,28 N | 16,05% |
Thu nhập ròng | -601,54 N | -23,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -414,65 N | 13,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | -85,72% |
Tổng tài sản | 42,78 Tr | -8,90% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | -69,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -601,54 N | -23,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -835,92 N | 78,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,15 N | 123,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,04 N | -94,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -446,72 N | -128,25% |
Dòng tiền tự do | -88,86 N | 77,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web