Trang chủWIMI • NASDAQ
add
WiMi Hologram Cloud Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,39 $
Mức chênh lệch một ngày
3,43 $ - 3,52 $
Phạm vi một năm
2,24 $ - 29,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,37 Tr USD
Số lượng trung bình
313,99 N
Tỷ số P/E
2,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,12 Tr | -35,27% |
Chi phí hoạt động | 35,29 Tr | -22,35% |
Thu nhập ròng | 53,15 Tr | 1.286,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,47 | 2.039,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,31 Tr | -1.497,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 T | 174,50% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 138,38% |
Tổng nợ | 972,86 Tr | 75,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,15 Tr | 1.286,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,83 Tr | 42,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,58 Tr | -65,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 527,00 Tr | 267,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 444,74 Tr | 440,62% |
Dòng tiền tự do | 7,19 Tr | 2.486,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
107