Trang chủWILLOW • KLSE
add
Willowglen MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
139,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
267,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,04 Tr | 7,13% |
Chi phí hoạt động | 10,96 Tr | 6,26% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 160,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | 156,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 Tr | 663,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,92 Tr | 9,05% |
Tổng tài sản | 219,74 Tr | -12,10% |
Tổng nợ | 47,18 Tr | -8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 160,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 Tr | 125,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,00 N | 57,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,77 Tr | 10,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,39 Tr | 67,05% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | 120,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
132