Trang chủWILLAMAGOR • NSE
add
Williamson Magor and Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,71 ₹ - 36,53 ₹
Phạm vi một năm
25,31 ₹ - 43,29 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
400,75 Tr INR
Số lượng trung bình
48,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,90 Tr | -63,88% |
Chi phí hoạt động | 157,18 Tr | -47,27% |
Thu nhập ròng | 154,00 Tr | 147,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 N | 232,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,27 Tr | 46,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 966,00 N | -64,89% |
Tổng tài sản | 3,91 T | -34,07% |
Tổng nợ | 6,18 T | -6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,00 Tr | 147,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
2