Trang chủWILK • TLV
add
Wilk Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
225,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
225,00 ILA - 225,00 ILA
Phạm vi một năm
224,20 ILA - 1.175,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 513,50 N | -75,00% |
Thu nhập ròng | -475,00 N | 78,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -175,25 N | 91,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,00 N | -83,39% |
Tổng tài sản | 1,27 Tr | -88,21% |
Tổng nợ | 2,78 Tr | -64,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 84,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -475,00 N | 78,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -479,50 N | 74,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 159,00 N | 10.500,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | 202,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,50 N | 88,78% |
Dòng tiền tự do | -297,25 N | 69,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
15