Trang chủWILC • NASDAQ
add
G Willi Food International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,81 $
Mức chênh lệch một ngày
15,87 $ - 15,99 $
Phạm vi một năm
8,18 $ - 17,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,57 Tr USD
Số lượng trung bình
3,82 N
Tỷ số P/E
10,86
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,84 Tr | 6,47% |
Chi phí hoạt động | 24,67 Tr | 7,14% |
Thu nhập ròng | 19,50 Tr | 5,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,47 | -1,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,81 Tr | 61,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,99 Tr | -4,27% |
Tổng tài sản | 712,39 Tr | 15,68% |
Tổng nợ | 109,34 Tr | 99,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,50 Tr | 5,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 311,00 N | -91,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,16 Tr | -1,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -580,00 N | 19,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,07 Tr | -131,96% |
Dòng tiền tự do | 13,84 Tr | 504,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
204