Trang chủWILC • NASDAQ
add
G Willi Food International Ltd
21,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,52%)+0,11
21,21 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,12 $
Mức chênh lệch một ngày
21,02 $ - 21,35 $
Phạm vi một năm
10,34 $ - 22,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
292,95 Tr USD
Số lượng trung bình
12,16 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,48 Tr | 9,42% |
Chi phí hoạt động | 23,42 Tr | -35,44% |
Thu nhập ròng | 31,87 Tr | 365,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,86 | 325,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,55 Tr | 115,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,89 Tr | 7,17% |
Tổng tài sản | 707,64 Tr | 9,63% |
Tổng nợ | 72,84 Tr | -6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,87 Tr | 365,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 Tr | 111,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,92 Tr | 161,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,36 Tr | -193,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,54 Tr | 43,49% |
Dòng tiền tự do | -42,16 Tr | 8,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
204