Trang chủWIL • CVE
add
Wilton Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 N | 29,93% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 160,55% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -160,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,65 N | -100,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -161,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 882,69 N | 1.784,72% |
Tổng tài sản | 1,69 Tr | 186,67% |
Tổng nợ | 630,43 N | -19,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 72,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -148,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -233,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -160,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -508,36 N | -60,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,06 N | 42,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,30 N | -117,10% |
Dòng tiền tự do | -124,05 N | 26,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web