Trang chủWIKA • IDX
add
Wijaya Karya (Persero) Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 Rp
Phạm vi một năm
180,00 Rp - 424,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,38 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 NT | -31,41% |
Chi phí hoạt động | 496,85 T | 26,73% |
Thu nhập ròng | -883,11 T | -157,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,16 | -183,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,93 T | -186,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 NT | -77,04% |
Tổng tài sản | 59,04 NT | -11,97% |
Tổng nợ | 48,88 NT | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -883,11 T | -157,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -379,11 T | 74,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,38 NT | 20,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -973,83 T | -118,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,55 T | -99,67% |
Dòng tiền tự do | 195,84 T | 110,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
3.695