Trang chủWIKA • IDX
add
Wijaya Karya (Persero) Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 Rp
Phạm vi một năm
180,00 Rp - 322,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,38 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,23 NT | -35,50% |
Chi phí hoạt động | 501,04 T | 346,63% |
Thu nhập ròng | -1,55 NT | -556,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,88 | -807,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -186,67 T | -124,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 NT | -72,43% |
Tổng tài sản | 57,02 NT | -14,88% |
Tổng nợ | 48,44 NT | -4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 NT | -556,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,94 T | -96,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 748,66 T | 145,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -873,80 T | 40,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,10 T | 94,98% |
Dòng tiền tự do | 470,39 T | 197,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
3.613