Trang chủWIIT • BIT
add
Wiit SpA
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 €
Mức chênh lệch một ngày
15,92 € - 17,22 €
Phạm vi một năm
13,02 € - 23,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
462,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
38,67 N
Tỷ số P/E
46,76
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,11 Tr | 22,61% |
Chi phí hoạt động | 9,46 Tr | 30,16% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 3,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | -15,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,38 Tr | 19,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,49 Tr | -32,35% |
Tổng tài sản | 330,12 Tr | 2,93% |
Tổng nợ | 293,81 Tr | 3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 3,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,93 Tr | -8,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | -138,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,78 Tr | 21,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 Tr | -63,93% |
Dòng tiền tự do | 3,35 Tr | -43,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
663