Trang chủWIHL • STO
add
Wihlborgs Fastigheter AB
Giá đóng cửa hôm trước
100,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
100,20 kr - 101,70 kr
Phạm vi một năm
82,25 kr - 121,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
31,08 T SEK
Số lượng trung bình
355,64 N
Tỷ số P/E
62,66
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 6,42% |
Chi phí hoạt động | 23,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 148,00 Tr | 149,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,16 | 146,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,01 | -8,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 743,25 Tr | 6,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,00 Tr | 64,20% |
Tổng tài sản | 59,24 T | 2,60% |
Tổng nợ | 36,96 T | 5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,00 Tr | 149,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 482,00 Tr | 13,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -530,00 Tr | -12,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,00 Tr | -475,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,00 Tr | -495,65% |
Dòng tiền tự do | 667,38 Tr | 180,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
231