Trang chủWIDI • IDX
add
PT Widiant Jaya Krenindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
41,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
38,00 Rp - 42,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 69,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
60,80 T IDR
Số lượng trung bình
57,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | 0,78% |
Chi phí hoạt động | 886,40 Tr | -0,71% |
Thu nhập ròng | -950,25 Tr | -687,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,63 | -682,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,56 Tr | -70,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,43 T | -35,66% |
Tổng tài sản | 46,39 T | -6,59% |
Tổng nợ | 833,42 Tr | -66,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -950,25 Tr | -687,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 T | 127,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | 84,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -817,44 Tr | -73,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,21 Tr | 99,32% |
Dòng tiền tự do | -485,31 Tr | 93,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
14