Trang chủWIDAD • KLSE
add
Widad Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,055 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,50 Tr | 20,42% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -58,06% |
Thu nhập ròng | 987,00 N | 146,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | 138,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 Tr | 253,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,16 Tr | 4,11% |
Tổng tài sản | 990,43 Tr | -5,46% |
Tổng nợ | 555,61 Tr | -7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 987,00 N | 146,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,24 Tr | -465,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,68 Tr | -39,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,62 Tr | 125,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 Tr | 40,78% |
Dòng tiền tự do | 21,13 Tr | 257,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web