Trang chủWIDAD • KLSE
add
Widad Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,015 RM - 0,020 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,060 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
46,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,34 Tr | 78,29% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | -54,45% |
Thu nhập ròng | 602,00 N | 120,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 111,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 837,00 N | 128,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,83 Tr | -23,87% |
Tổng tài sản | 979,93 Tr | -6,86% |
Tổng nợ | 546,10 Tr | -9,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 602,00 N | 120,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,31 Tr | -241,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,15 Tr | 8.392,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,14 Tr | -146,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,70 Tr | 65,19% |
Dòng tiền tự do | 13,33 Tr | 105,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web