Trang chủWI2 • FRA
add
Wizz Air
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 €
Mức chênh lệch một ngày
14,62 € - 14,71 €
Phạm vi một năm
11,50 € - 21,62 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T GBP
Số lượng trung bình
23,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 13,41% |
Chi phí hoạt động | 311,30 Tr | 54,57% |
Thu nhập ròng | 39,30 Tr | 577,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 497,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,65 Tr | 7,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 12,04% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,30 Tr | 577,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Wizz Air Hungary Airlines Ltd là một hãng hàng không giá rẻ Hungary có trụ sở chính trong Liszt Ferenc Budapest tại Budapest. Hãng hàng không thường sử dụng các sân bay thứ cấp phục vụ nhiều thành phố trên khắp châu Âu, và Azerbaijan, Ai Cập, Israel, Thổ Nhĩ Kỳ và Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Hãng này có đội tàu bay lớn nhất trong các hãng hàng không Hungary mặc dù hãng không phải là một hãng hàng không quốc gia. Wizz Air hiện đang phục vụ 35 quốc gia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 2003
Trang web
Nhân viên
8.816