Trang chủWI2 • FRA
add
Wizz Air Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
14,46 €
Mức chênh lệch một ngày
14,00 € - 14,58 €
Phạm vi một năm
13,60 € - 30,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T GBP
Số lượng trung bình
2,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 7,19% |
Chi phí hoạt động | 90,60 Tr | -56,04% |
Thu nhập ròng | 140,20 Tr | 65,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,68 | 54,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,70 Tr | 636,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 12,04% |
Tổng tài sản | 9,64 T | 10,82% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,20 Tr | 65,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
8.044