Trang chủWHYRF • OTCMKTS
add
West High Yield (W.H.Y) Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 430,96 N | -39,84% |
Thu nhập ròng | -742,71 N | 19,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -428,52 N | 39,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,84 N | 231,07% |
Tổng tài sản | 2,48 Tr | 28,94% |
Tổng nợ | 8,39 Tr | 21,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.166,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -742,71 N | 19,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -516,49 N | -14,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | 103,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 557,44 N | 653,81% |
Dòng tiền tự do | -421,94 N | -85,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web