Trang chủWHLT • OTCMKTS
add
Chase Packaging Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 Tr USD
Số lượng trung bình
3,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,32 N | -55,73% |
Thu nhập ròng | -14,51 N | 58,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,03 N | -19,17% |
Tổng tài sản | 284,03 N | -19,17% |
Tổng nợ | 4,30 N | 23,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,73 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,51 N | 58,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,68 N | 62,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,68 N | 62,81% |
Dòng tiền tự do | -8,24 N | 68,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web