Trang chủWHI • LON
add
WH Ireland Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,93 GBX - 0,93 GBX
Phạm vi một năm
0,30 GBX - 3,19 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 Tr GBP
Số lượng trung bình
910,40 N
Tỷ số P/E
21,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,68 Tr | 15,40% |
Chi phí hoạt động | -3,78 Tr | 4,54% |
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -294,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 149,21 | 366,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 Tr | -29,44% |
Tổng tài sản | 8,07 Tr | -58,71% |
Tổng nợ | 2,52 Tr | -51,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 55,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -294,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | 2,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 480,00 N | 481,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,50 N | 40,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -567,00 N | 43,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
84