Trang chủWHGOF • OTCMKTS
add
White Gold Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 603,10 N | -24,53% |
Thu nhập ròng | -681,05 N | 28,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -635,42 N | 23,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,54 N | -42,47% |
Tổng tài sản | 134,08 Tr | 3,23% |
Tổng nợ | 15,61 Tr | 2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -681,05 N | 28,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,65 N | 179,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 Tr | -12,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 Tr | 16,13% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | 9,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1987
Trụ sở chính
Trang web