Trang chủWHEN • OTCMKTS
add
World Health Energy Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,63 Tr USD
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,39 N | 50,23% |
Chi phí hoạt động | 768,23 N | -46,23% |
Thu nhập ròng | -699,82 N | 49,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 N | 66,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -721,99 N | 48,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,97 N | -19,41% |
Tổng tài sản | 16,15 Tr | 56,75% |
Tổng nợ | 10,56 Tr | 168,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -699,82 N | 49,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,49 N | 43,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 293,80 N | -46,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,78 N | -58,19% |
Dòng tiền tự do | 7,86 N | -80,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5