Trang chủWHD • NYSE
add
Cactus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
59,44 $
Mức chênh lệch một ngày
59,00 $ - 61,33 $
Phạm vi một năm
37,58 $ - 70,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 T USD
Số lượng trung bình
571,64 N
Tỷ số P/E
20,74
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,18 Tr | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 37,37 Tr | 26,47% |
Thu nhập ròng | 49,93 Tr | -5,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,03 | -6,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | -1,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,01 Tr | -5,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,38 Tr | 375,97% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 14,86% |
Tổng nợ | 469,44 Tr | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,93 Tr | -5,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,30 Tr | 6,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | -74,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,23 Tr | 74,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,87 Tr | 33.165,70% |
Dòng tiền tự do | 61,84 Tr | -26,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.600