Trang chủWHC • ASX
add
Whitehaven Coal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 $
Mức chênh lệch một ngày
6,99 $ - 7,19 $
Phạm vi một năm
4,26 $ - 7,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 T AUD
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
8,92
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 7,48% |
Chi phí hoạt động | -36,00 Tr | -284,62% |
Thu nhập ròng | 286,00 Tr | 489,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,83 | 449,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 987,50 Tr | 30,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 197,78% |
Tổng tài sản | 11,83 T | -6,71% |
Tổng nợ | 6,12 T | -17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 836,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,00 Tr | 489,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,50 Tr | -77,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 178,00 Tr | 110,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,00 Tr | -109,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,00 Tr | 127,30% |
Dòng tiền tự do | 956,75 Tr | 69,45% |
Giới thiệu
Whitehaven Coal is an Australian coal mining company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.221