Trang chủWHC • ASX
add
Whitehaven Coal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,96 $
Mức chênh lệch một ngày
5,89 $ - 6,06 $
Phạm vi một năm
5,45 $ - 9,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 T AUD
Số lượng trung bình
4,68 Tr
Tỷ số P/E
13,80
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -0,92% |
Chi phí hoạt động | 288,31 Tr | 79,81% |
Thu nhập ròng | 48,69 Tr | -89,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | -88,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 755,94 Tr | -14,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,00 Tr | -85,41% |
Tổng tài sản | 12,85 T | 71,11% |
Tổng nợ | 7,58 T | 236,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 836,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,69 Tr | -89,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,79 Tr | -32,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 T | -2.075,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 753,93 Tr | 306,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -597,31 Tr | -896,67% |
Dòng tiền tự do | 560,06 Tr | -11,85% |
Giới thiệu
Whitehaven Coal is an Australian coal mining company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.500