Trang chủWHAUP • BKK
add
Wha Utilities and Power PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,10 ฿ - 4,24 ฿
Phạm vi một năm
2,76 ฿ - 5,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
15,99 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 765,08 Tr | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 92,59 Tr | 47,32% |
Thu nhập ròng | 141,49 Tr | -57,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,49 | -59,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,88 Tr | 9,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -7,99% |
Tổng tài sản | 30,98 T | 2,02% |
Tổng nợ | 17,89 T | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,49 Tr | -57,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 553,81 Tr | 4,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -426,73 Tr | -6,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -553,84 Tr | -300,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -427,25 Tr | -2.169,31% |
Dòng tiền tự do | -408,98 Tr | -49,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
213