Trang chủWHART • BKK
add
WHA Prmm Grwth Frhld nd Lshld Rl stt nvs
Giá đóng cửa hôm trước
9,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,35 ฿ - 9,55 ฿
Phạm vi một năm
8,55 ฿ - 10,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
33,13 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 862,87 Tr | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 11,99 Tr | -26,66% |
Thu nhập ròng | 594,10 Tr | 48,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,85 | 49,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -31,18% |
Tổng tài sản | 54,49 T | -1,16% |
Tổng nợ | 17,65 T | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 594,10 Tr | 48,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 530,73 Tr | -41,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -785,64 Tr | 0,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,91 Tr | -310,00% |
Dòng tiền tự do | 375,70 Tr | -17,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web