Trang chủWHART • BKK
add
WHA Prmm Grwth Frhld nd Lshld Rl stt nvs
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,95 ฿ - 10,10 ฿
Phạm vi một năm
7,65 ฿ - 10,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
34,69 T THB
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 902,11 Tr | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 21,21 Tr | -28,62% |
Thu nhập ròng | 204,67 Tr | -61,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,69 | -64,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | -3,33% |
Tổng tài sản | 54,67 T | -1,14% |
Tổng nợ | 17,74 T | -0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,67 Tr | -61,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 672,99 Tr | 124,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -806,17 Tr | -130,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,18 Tr | -56,53% |
Dòng tiền tự do | 841,70 Tr | 0,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web