Trang chủWHABT • BKK
add
WHA Business Cmplx Frhld nd Lshld Rl stt
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 ฿
Mức chênh lệch một ngày
7,05 ฿ - 7,15 ฿
Phạm vi một năm
6,00 ฿ - 8,15 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T THB
Số lượng trung bình
34,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,49 Tr | -5,78% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 23,61% |
Thu nhập ròng | 30,75 Tr | -9,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,59 | -3,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,82 Tr | 4,02% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 0,80% |
Tổng nợ | 560,98 Tr | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,75 Tr | -9,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,80 Tr | -8,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,39 Tr | -1,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,40 Tr | -53,30% |
Dòng tiền tự do | 35,42 Tr | 33,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web