Trang chủWGX • ASX
add
Westgold Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 $
Mức chênh lệch một ngày
4,94 $ - 5,29 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 5,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T AUD
Số lượng trung bình
5,52 Tr
Tỷ số P/E
138,43
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 371,54 Tr | 80,96% |
Chi phí hoạt động | -16,51 Tr | -220,23% |
Thu nhập ròng | -17,34 Tr | -133,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,67 | -118,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,98 Tr | 83,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 224,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,25 Tr | 1,78% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 204,51% |
Tổng nợ | 1,24 T | 242,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 943,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,34 Tr | -133,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,90 Tr | -27,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,70 Tr | 69,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,05 Tr | 28,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,58 Tr | 171,21% |
Dòng tiền tự do | 333,62 Tr | 205,35% |
Giới thiệu
Westgold Resources, founded in 1987, is a gold producer and explorer based in Perth, Western Australia.
The company briefly lost its independence and was delisted from the ASX after it merged with Metals X in 2012, but the two companies de-merged in 2016 and Westgold was re-listed. It merged with Karora Resources in 2024. Wikipedia
Ngày thành lập
27 thg 7, 1987
Trang web
Nhân viên
1.572