Trang chủWGSH • IDX
add
Wira Global Solusi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
230,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
224,00 Rp - 242,00 Rp
Phạm vi một năm
81,00 Rp - 270,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
248,12 T IDR
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
47,07
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,58 T | -24,32% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | -8,87% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 50,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,39 | 98,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 19,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,99 T | -21,09% |
Tổng tài sản | 93,64 T | 48,27% |
Tổng nợ | 17,98 T | 197,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 50,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 791,58 Tr | 218,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 T | -5.522,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,24 Tr | -74,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | -365,57% |
Dòng tiền tự do | -3,07 T | -575,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
121