Trang chủWGS • NASDAQ
add
GeneDx Holdings Corp
123,95 $
Sau giờ giao dịch:(1,48%)+1,83
125,78 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:47:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
125,89 $
Mức chênh lệch một ngày
122,23 $ - 126,10 $
Phạm vi một năm
35,91 $ - 136,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T USD
Số lượng trung bình
681,45 N
Tỷ số P/E
6.105,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,69 Tr | 45,63% |
Chi phí hoạt động | 61,94 Tr | 15,71% |
Thu nhập ròng | 10,81 Tr | 137,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,53 | 125,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 585,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,15 Tr | 382,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,56 Tr | 25,92% |
Tổng tài sản | 463,86 Tr | 19,21% |
Tổng nợ | 186,73 Tr | -4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,81 Tr | 137,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,42 Tr | 331,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,35 Tr | -60,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 346,00 N | 188,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,58 Tr | 7,29% |
Dòng tiền tự do | 15,01 Tr | 19,24% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000