Trang chủWGN • ASX
add
Wagners Holding Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,11 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,13 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 3,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
621,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
220,46 N
Tỷ số P/E
26,37
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,64%
0,98%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,94 Tr | -5,14% |
Chi phí hoạt động | 30,88 Tr | -15,72% |
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | 38,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | 46,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,07 Tr | 10,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,02 Tr | 23,34% |
Tổng tài sản | 417,56 Tr | 1,08% |
Tổng nợ | 263,10 Tr | -5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | 38,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,25 Tr | 7,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,39 Tr | -94,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,00 N | 98,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,50 N | 105,57% |
Dòng tiền tự do | -3,52 Tr | -304,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.000