Trang chủWGLIF • OTCMKTS
add
Westward Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,087 $
Mức chênh lệch một ngày
0,083 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
198,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 717,56 N | 155,36% |
Thu nhập ròng | -747,48 N | -150,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 Tr | 259,69% |
Tổng tài sản | 13,58 Tr | 39,92% |
Tổng nợ | 191,87 N | 20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -747,48 N | -150,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,41 N | 58,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -789,28 N | -331,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,54 Tr | 190,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,53 Tr | 389,15% |
Dòng tiền tự do | -698,50 N | -14,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web