Trang chủWGF • CVE
add
Wescan Goldfields Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
206,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 59,67 N | 7,85% |
Thu nhập ròng | -59,67 N | -7,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,62 N | -7,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,25 N | -24,48% |
Tổng tài sản | 28,91 N | 79,58% |
Tổng nợ | 310,04 N | 148,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -281,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -918,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 122,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,67 N | -7,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,03 N | 20,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,97 N | 114,04% |
Dòng tiền tự do | -28,65 N | 33,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web