Trang chủWFCF • NASDAQ
add
Where Food Comes From Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,74 $
Mức chênh lệch một ngày
11,84 $ - 12,65 $
Phạm vi một năm
9,76 $ - 13,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,44 Tr USD
Số lượng trung bình
4,15 N
Tỷ số P/E
34,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 Tr | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | 12,81% |
Thu nhập ròng | 492,00 N | -31,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -32,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 764,00 N | -30,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 Tr | -27,69% |
Tổng tài sản | 16,95 Tr | -4,19% |
Tổng nợ | 7,49 Tr | 12,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 492,00 N | -31,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 912,00 N | -30,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 N | 53,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -727,00 N | 14,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,00 N | -61,04% |
Dòng tiền tự do | 783,38 N | -30,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99