Trang chủWFCF • NASDAQ
add
Where Food Comes From Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,83 $
Mức chênh lệch một ngày
9,90 $ - 9,90 $
Phạm vi một năm
9,26 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,60 Tr USD
Số lượng trung bình
1,71 N
Tỷ số P/E
26,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,27 Tr | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | -0,73% |
Thu nhập ròng | 31,00 N | -82,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -81,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,00 N | -24,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 Tr | 18,92% |
Tổng tài sản | 15,21 Tr | -1,18% |
Tổng nợ | 5,62 Tr | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 N | -82,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 632,00 N | -9,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 N | -20,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -377,00 N | 73,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 226,00 N | 129,78% |
Dòng tiền tự do | 610,12 N | -8,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96