Trang chủWEZ • JSE
add
Wesizwe Platinum Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 ZAC
Phạm vi một năm
32,00 ZAC - 75,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
732,52 Tr ZAR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 205,07 Tr | -11,91% |
Thu nhập ròng | -164,58 Tr | -134,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,69 Tr | 1,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,59 Tr | -4,05% |
Tổng tài sản | 27,83 T | 14,51% |
Tổng nợ | 23,67 T | 16,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,58 Tr | -134,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,03 Tr | 27,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,36 Tr | 16,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 479,56 Tr | -16,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | 87,17% |
Dòng tiền tự do | -420,58 Tr | 16,84% |
Giới thiệu
Wesizwe Platinum is a mining business in South Africa.
It has significant platinum group metal deposit on the Bushveld Igneous Complex. Wikipedia
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
674