Trang chủWEWIN • NSE
add
We Win Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,19 ₹ - 44,64 ₹
Phạm vi một năm
40,00 ₹ - 114,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
419,45 Tr INR
Số lượng trung bình
17,04 N
Tỷ số P/E
24,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,68 Tr | 15,31% |
Chi phí hoạt động | 38,22 Tr | 7,13% |
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -138,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | -133,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 Tr | -86,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,73 Tr | -45,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -138,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
267