Trang chủWEW • FRA
add
Westwing Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
13,20 €
Mức chênh lệch một ngày
13,05 € - 13,05 €
Phạm vi một năm
6,92 € - 13,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
267,57 Tr EUR
Số lượng trung bình
125,00
Tỷ số P/E
117,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 99,00 Tr | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 56,10 Tr | 9,14% |
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | -100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,84 | -93,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -400,00 N | -119,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,60 Tr | -8,57% |
Tổng tài sản | 188,00 Tr | -3,69% |
Tổng nợ | 129,20 Tr | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | -100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,00 Tr | 433,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | -8,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,90 Tr | 188,76% |
Dòng tiền tự do | 11,28 Tr | 253,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.198