Trang chủWETTERI • HEL
add
Wetteri Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 €
Mức chênh lệch một ngày
0,20 € - 0,21 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
81,61 N
Tỷ số P/E
12,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,00 Tr | -7,10% |
Chi phí hoạt động | 22,20 Tr | 0,87% |
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -230,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,34 | -255,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -282,00 N | 28,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 667,00 N | -40,76% |
Tổng tài sản | 196,46 Tr | -14,95% |
Tổng nợ | 156,73 Tr | -19,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -230,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,72 Tr | 50,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -422,00 N | -186,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,23 Tr | -20,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 N | 80,88% |
Dòng tiền tự do | 3,06 Tr | -10,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
800