Trang chủWEST • NASDAQ
add
Westrock Coffee Co
4,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,26 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:53 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 $
Mức chênh lệch một ngày
4,12 $ - 4,37 $
Phạm vi một năm
4,12 $ - 8,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
403,46 Tr USD
Số lượng trung bình
406,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 280,86 Tr | 34,78% |
Chi phí hoạt động | 53,93 Tr | 4,50% |
Thu nhập ròng | -21,56 Tr | -21,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,68 | 9,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 Tr | 210,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,96 Tr | 80,77% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 9,57% |
Tổng nợ | 865,55 Tr | 23,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,56 Tr | -21,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,95 Tr | 70,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,22 Tr | 35,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,60 Tr | -47,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,44 Tr | -39,30% |
Dòng tiền tự do | 13,87 Tr | 121,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.408