Trang chủWEST • NASDAQ
add
Westrock Coffee Co
6,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,44%)+0,030
6,78 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 $
Mức chênh lệch một ngày
6,63 $ - 6,89 $
Phạm vi một năm
5,28 $ - 10,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
638,83 Tr USD
Số lượng trung bình
280,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,80 Tr | 11,06% |
Chi phí hoạt động | 40,34 Tr | -9,22% |
Thu nhập ròng | -27,22 Tr | -14,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,73 | -3,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -66,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,00 N | 26,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,05 Tr | 162,92% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 15,81% |
Tổng nợ | 793,53 Tr | 28,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,22 Tr | -14,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,12 Tr | -377,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,78 Tr | 40,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,28 Tr | 95,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,32 Tr | 138,75% |
Dòng tiền tự do | -54,14 Tr | 9,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.408