Trang chủWEST • NASDAQ
add
Westrock Coffee Co
5,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,56 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,68 $
Mức chênh lệch một ngày
5,49 $ - 5,72 $
Phạm vi một năm
5,28 $ - 10,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
523,91 Tr USD
Số lượng trung bình
354,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,98 Tr | 6,52% |
Chi phí hoạt động | 42,96 Tr | 10,86% |
Thu nhập ròng | -24,61 Tr | -22,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,75 | -15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -492,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,61 Tr | 55,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,15 Tr | -29,69% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 13,41% |
Tổng nợ | 730,45 Tr | 25,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,61 Tr | -22,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,78 Tr | -74,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,55 Tr | 87,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,27 Tr | -75,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | 126,28% |
Dòng tiền tự do | 23,30 Tr | 446,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.408