Trang chủWERN • NASDAQ
add
Werner Enterprises Inc
28,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,01 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,70 $
Mức chênh lệch một ngày
27,92 $ - 28,60 $
Phạm vi một năm
23,02 $ - 42,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T USD
Số lượng trung bình
759,01 N
Tỷ số P/E
32,70
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 753,15 Tr | -1,01% |
Chi phí hoạt động | 95,53 Tr | -28,98% |
Thu nhập ròng | 44,06 Tr | 365,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | 371,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -35,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,56 Tr | 37,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,42 Tr | -27,01% |
Tổng tài sản | 2,95 T | -4,76% |
Tổng nợ | 1,49 T | -6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,06 Tr | 365,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,02 Tr | -57,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,29 Tr | 33,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,69 Tr | 522,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -531,00 N | -105,25% |
Dòng tiền tự do | -462,62 N | 96,71% |
Giới thiệu
Werner Enterprises, Inc. is an American transportation and logistics company, serving the United States, Mexico and Canada. Werner Enterprises stated that it had 2023 revenues of $3.28 billion and over 14,000 employees and contractors. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.896