Trang chủWERN • NASDAQ
add
Werner Enterprises Inc
26,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,85 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,99 $
Mức chênh lệch một ngày
26,58 $ - 27,61 $
Phạm vi một năm
23,02 $ - 42,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T USD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
94,26
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 712,11 Tr | -7,41% |
Chi phí hoạt động | 142,43 Tr | -0,49% |
Thu nhập ròng | -10,10 Tr | -259,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 | -273,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -185,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,87 Tr | -27,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,95 Tr | -13,90% |
Tổng tài sản | 2,99 T | -2,99% |
Tổng nợ | 1,51 T | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,10 Tr | -259,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,37 Tr | -66,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,37 Tr | 112,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,54 Tr | 70,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,20 Tr | 908,01% |
Dòng tiền tự do | 40,58 Tr | -3,08% |
Giới thiệu
Werner Enterprises, Inc. is an American transportation and logistics company, serving the United States, Mexico and Canada. Werner Enterprises stated that it had 2023 revenues of $3.28 billion and over 14,000 employees and contractors. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.896