Trang chủWENTEL • KLSE
add
Wentel Engineering Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
339,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
14,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,44 Tr | 32,81% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -29,28% |
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | 80,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,09 | 36,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,49 Tr | 92,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,81 Tr | -37,04% |
Tổng tài sản | 235,01 Tr | 18,75% |
Tổng nợ | 31,20 Tr | 71,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | 80,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,14 Tr | 226,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,22 Tr | 102,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -886,00 N | -2,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,41 Tr | 111,59% |
Dòng tiền tự do | -15,32 Tr | -141,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
380