Trang chủWENTEL • KLSE
add
Wentel Engineering Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
362,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,74 Tr
Tỷ số P/E
17,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,87 Tr | 21,17% |
Chi phí hoạt động | 3,38 Tr | 53,15% |
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | 12,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,41 | -7,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,84 Tr | 22,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,67 Tr | -26,27% |
Tổng tài sản | 225,17 Tr | 16,96% |
Tổng nợ | 27,54 Tr | 74,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | 12,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,62 Tr | 2.402,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,78 Tr | -74,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -885,00 N | -3,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,53 Tr | -64,09% |
Dòng tiền tự do | -18,16 Tr | -566,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
380