Trang chủWENTEL • KLSE
add
Wentel Engineering Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
316,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
548,33 N
Tỷ số P/E
20,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,94 Tr | 8,69% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | -20,38% |
Thu nhập ròng | 6,62 Tr | 113,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,88 | 96,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,27 Tr | 72,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,30 Tr | 179,17% |
Tổng tài sản | 214,13 Tr | 82,05% |
Tổng nợ | 27,66 Tr | 76,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,62 Tr | 113,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,22 Tr | 116,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -694,00 N | 83,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,23 Tr | 564,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,84 Tr | 548,88% |
Dòng tiền tự do | -5,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
380