Trang chủWENDT • NSE
add
Wendt (India) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
9.727,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9.625,00 ₹ - 9.821,00 ₹
Phạm vi một năm
8.162,00 ₹ - 18.033,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,22 T INR
Số lượng trung bình
12,02 N
Tỷ số P/E
54,24
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 521,70 Tr | 6,34% |
Chi phí hoạt động | 299,50 Tr | 27,77% |
Thu nhập ròng | 37,80 Tr | -50,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | -53,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,78 Tr | -40,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 699,00 Tr | -23,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,80 Tr | -50,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
391