Trang chủWELLS • KLSE
add
Wellspire Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,65 RM - 0,66 RM
Phạm vi một năm
0,64 RM - 0,83 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
466,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
56,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,42 Tr | 64,96% |
Chi phí hoạt động | 7,20 Tr | 37,15% |
Thu nhập ròng | 6,93 Tr | 7.589,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,73 | 4.614,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,13 Tr | 1.036,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,28 Tr | -1,65% |
Tổng tài sản | 98,15 Tr | 37,63% |
Tổng nợ | 26,34 Tr | 151,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 42,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,93 Tr | 7.589,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,64 Tr | 497,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 204,00 N | -71,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,00 N | -112,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,16 Tr | 125,58% |
Dòng tiền tự do | 5,24 Tr | 120,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
31