Trang chủWELLCAL • KLSE
add
WellCall Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,26 RM - 1,27 RM
Phạm vi một năm
1,25 RM - 1,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
632,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
147,48 N
Tỷ số P/E
15,70
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,14 Tr | -6,03% |
Chi phí hoạt động | 4,61 Tr | 0,79% |
Thu nhập ròng | 10,94 Tr | -19,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,72 | -14,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,36 Tr | -13,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,21 Tr | -52,01% |
Tổng tài sản | 167,81 Tr | -0,63% |
Tổng nợ | 22,12 Tr | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,94 Tr | -19,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,84 Tr | -247,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 55,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,96 Tr | 10,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,77 Tr | -1.027,69% |
Dòng tiền tự do | -27,35 Tr | -342,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
420