Trang chủWEHB • EBR
add
Wereldhave Belgium NV
Giá đóng cửa hôm trước
50,60 €
Mức chênh lệch một ngày
50,60 € - 52,00 €
Phạm vi một năm
43,50 € - 56,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
449,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,76 N
Tỷ số P/E
6,30
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,10 Tr | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | 7,91% |
Thu nhập ròng | 31,25 Tr | 286,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 182,71 | 267,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,64 Tr | 8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 Tr | 40,63% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 4,65% |
Tổng nợ | 330,64 Tr | 2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 719,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,25 Tr | 286,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,51 Tr | 29,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 Tr | 33,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,41 Tr | -98,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,25 Tr | -127,90% |
Dòng tiền tự do | 5,42 Tr | -6,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
55