Trang chủWEHA • IDX
add
Weha Transportasi Indonesia TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
119,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
117,00 Rp - 121,00 Rp
Phạm vi một năm
86,00 Rp - 144,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
173,81 T IDR
Số lượng trung bình
10,07 Tr
Tỷ số P/E
9,36
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,42 T | -0,37% |
Chi phí hoạt động | 17,92 T | 25,94% |
Thu nhập ròng | 4,28 T | -52,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | -52,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,75 T | -9,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,08 T | -16,63% |
Tổng tài sản | 393,66 T | 6,75% |
Tổng nợ | 137,28 T | 8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,28 T | -52,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,86 T | -5,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,73 T | 30,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | 82,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,78 T | 134,36% |
Dòng tiền tự do | -4,63 T | 61,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.018