Trang chủWEHA • IDX
add
Weha Transportasi Indonesia TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
112,00 Rp - 113,00 Rp
Phạm vi một năm
86,00 Rp - 163,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
163,58 T IDR
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
5,90
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,22 T | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 17,00 T | 5,80% |
Thu nhập ròng | 11,00 T | 7,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,38 | 5,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,11 T | -1,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,29 T | -53,05% |
Tổng tài sản | 389,56 T | 7,37% |
Tổng nợ | 137,49 T | 6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 T | 7,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,51 T | -11,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,28 T | 41,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,79 T | -140,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,55 T | -224,70% |
Dòng tiền tự do | 3,44 T | -63,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
972