Trang chủWEGMANS • KLSE
add
Wegmans Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,15 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
85,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
108,31 N
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,03 Tr | -25,74% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | -66,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | -54,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 Tr | -92,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,33 Tr | 8,49% |
Tổng tài sản | 190,92 Tr | 1,05% |
Tổng nợ | 57,75 Tr | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | -66,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,09 Tr | -24,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,38 Tr | -471,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | 170,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,34 Tr | -37,22% |
Dòng tiền tự do | 1,99 Tr | -90,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
600