Trang chủWEBELSOLAR • NSE
add
Websol Energy System Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.303,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.292,00 ₹ - 1.321,90 ₹
Phạm vi một năm
803,50 ₹ - 1.865,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
54,72 T INR
Số lượng trung bình
236,82 N
Tỷ số P/E
24,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 96,01% |
Chi phí hoạt động | 560,70 Tr | 118,51% |
Thu nhập ròng | 671,80 Tr | 193,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,71 | 49,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 127,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 869,20 Tr | 9.246,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 671,80 Tr | 193,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
420