Trang chủWEAV • NYSE
add
Weave Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,55 $
Mức chênh lệch một ngày
15,08 $ - 15,56 $
Phạm vi một năm
8,10 $ - 16,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T USD
Số lượng trung bình
953,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,39 Tr | 20,31% |
Chi phí hoạt động | 44,36 Tr | 16,86% |
Thu nhập ròng | -5,88 Tr | 17,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,22 | 31,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,26 Tr | 20,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,16 Tr | -17,12% |
Tổng tài sản | 192,03 Tr | -8,92% |
Tổng nợ | 123,19 Tr | -5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,88 Tr | 17,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,50 Tr | 34,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 N | -100,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,03 Tr | -205,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -556,00 N | -104,98% |
Dòng tiền tự do | 10,29 Tr | 18,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
844